Characters remaining: 500/500
Translation

tròn trịa

Academic
Friendly

Từ "tròn trịa" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn có thể hiểu như sau:

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hay thơ ca, "tròn trịa" cũng có thể được dùng để miêu tả vẻ đẹp của con người hoặc sự hoàn hảo của một điều đó. dụ: "Sự diễn đạt của anh ấy thật tròn trịa, không chỗ nào phải chê."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Tròn" từ gốc, chỉ hình dạng tròn không cần đến tính từ "trịa".
  • "Trịa" không thường được sử dụng độc lập chỉ xuất hiện trong từ "tròn trịa".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "tròn" (chỉ hình dạng), "đầy đặn" (có thể dùng để miêu tả người thân hình mập mạp).
  • Từ đồng nghĩa: "hoàn hảo" (trong ngữ cảnh miêu tả sự hoàn thiện), "đầy đặn" (trong ngữ cảnh hình dáng).
Một số dụ khác:
  • "Bát canh tròn trịa" có thể dùng để miêu tả bát canh hình dáng đều đặn đẹp mắt.
  • "Giọng nói của ấy rất tròn trịa dễ nghe" có thể dùng để khen ngợi cách nói chuyện của ai đó.
  1. tt. 1. Tròn đều, vẻ gọn đẹp: cổ tay tròn trịa búi tóc tròn trịa. 2. (âm thanh) rõ ràng, tròn tiếng dễ nghe: Tiếng hát tròn trịa ngân vang.

Comments and discussion on the word "tròn trịa"